Bình luận Phonology Là Gì – Phonemic Vs Phonetic Transcription là conpect trong bài viết hôm nay của Lễ Hội Phượng Hoàng. Đọc nội dung để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Phonology là gì
Thêm các ví dụ Evidence from English suggests that phonological acquisition in the early stages is word-based.Data are gathered in clinical treatment of children with functional phonological delays.There is evidence that phonological memory improves with language development.
alliterative alveolar approximant articulatory assimilation consonant inflection mispronunciation monophthong nasal consonant nasal vowel nasalization phonetics schwa suprasegmental syllabic consonant tenseness triphthong twang unstressed Xem thêm kết quả »
Muốn học thêm?
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
(Định nghĩa của phonological từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Các ví dụ của phonological
phonological
Research into semantic skills focuses less on the qualitative aspects of linguistic competence than does research into phonological and morphosyntactic skills.
Từ Cambridge English Corpus
Many students in my class were inspired by these readings to carry on further investigations, finding more data and phonetic support for the phonological claims.
Từ Cambridge English Corpus
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Thêm các ví dụ Bớt các ví dụ
They have established certain principles of phonetic and phonological change, and of the social motivation for change.
Từ Cambridge English Corpus
The relevance of the findings for cross-linguistic interaction in bilingual phonetic/phonological development is discussed.
Từ Cambridge English Corpus
What other phonetic cause(s) may be involved in this fascinating phonological process is certainly not obvious at this point in time.
Xem thêm: Tải Game Cf Mobile – Apk Miễn Phí Cho Android
Từ Cambridge English Corpus
In this sense they corresponded with purely phonological rather than morphosyntactic attributes of the input.
Từ Cambridge English Corpus
This account of the developmental differences is consistent with other studies of children”s lexical and phonological representations.
Từ Cambridge English Corpus
The findings underline the importance of using specific rather than general tasks to assess phonology, phonological sensitivity, and phonological representations.
Từ Cambridge English Corpus
It may be that syllable structure may not play a role in the organization of lexical representations, but may influence the organization of phonological representations.
Từ Cambridge English Corpus
It will be important for future work to continue to address these issues by attempting to differentiate lexical from phonological representations.
Từ Cambridge English Corpus
A related issue is the influence of other phonological variables on lexical representations.
Từ Cambridge English Corpus
She argues, then, that learners incorporate phonological and distributional information to arrive at adult syntactic representations.
Từ Cambridge English Corpus
Do bilinguals activate phonological representations in one or both of their languages when naming words?
Từ Cambridge English Corpus
Phonological sequence learning is a significant predictor of receptive vocabulary learning.
Từ Cambridge English Corpus
These studies examined the roles of phonological, morphological, and orthographic features of nouns in gender classification.
Xem thêm: Icon Là Gì – ý Nghĩa Của Icon
Từ Cambridge English Corpus
Chuyên mục: Hỏi Đáp