Chia sẻ Privileges Là Gì – Nghĩa Của Từ Privileged Trong Tiếng Việt là chủ đề trong nội dung hôm nay của KTĐT Lễ Hội Phượng Hoàng. Đọc nội dung để biết chi tiết nhé.
Tiếng Anh từ lâu đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu, việc hiểu rõ từng ngữ nghĩa trong ngôn ngữ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng từ sao cho hợp ngữ cảnh. Trong đó, từ Privilege đang trở thành tâm điểm được nhiều bạn truy vấn về nghĩa của Privilege là gì? Nghĩa của từ Privilege trong từ điển Anh Việt là gì? Mỗi từ trong tiếng Anh tùy vào từng trường hợp sẽ mang ý nghĩa khác nhau vì thế để hiểu rõ Privilege nghĩa là gì thì mới bạn cùng thienmaonline.vn theo dõi nội dung bài viết bên dưới nhé.
Bạn đang xem: Privileges là gì
Privilege tiếng Việt nghĩa là gì?
Privilege là gì? Nghĩa của từ Privilege trong từ điển Anh Việt là gì?
Privilege /‘privəlidʒ/ là một danh từ mang ý nghĩa:
Đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc lợiĐặc ân (tạo cơ hội cho ai, cho ai ân huệ..)Quyền được nói, quyền được làm (không sợ bị trừng phạt)
Khi đứng ở vị trí ngoại động từ privilege có nghĩa là:
Cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)Miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng…)
Khi sử dụng privilege ở dạng tính từ bạn cần thêm đuôi -ed, cụ thể là privileged. Lúc này privilege có nghĩa là:
Có đặc quyền.Được đặc quyền.Được đặc ân.
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ privilege:
Từ đồng nghĩa với privilege: advantage, allowance, appurtenance, authority, authorization, benefit, birthright, chance, charter, claim, concession, entitlement, event, exemption, favor, franchise, freedom, grant, immunity, liberty, license, opportunity, perquisite, prerogative, right, sanction, dispensation, grace, honor, patent , permission, precedence.Từ trái nghĩa với privilege: detriment , disadvantage
Một số cách đặt câu cùng privilege:
Xem thêm: Khoa Học Là Gì
Cách đặt câu | Nghĩa tiếng Việt |
descriptor privilege level | mức đặc quyền mô tả |
field privilege | đặc quyền về trường |
file privilege | đặc quyền về tệp |
Privilege Access Certificate (PAC) | chứng chỉ truy nhập đặc quyền |
least privilege | đặc quyền tối thiểu |
Input/Output Privilege Level (IOPL) | mức đặc quyền vào/ra |
spooling operation privilege class lap | lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm |
system programmer privilege class lap | lớp đặc quyền của người lập hệ thống |
Đến đây chắc hẳn bạn đã hiểu rõ privilege là từ và nghĩa của từ privilege trong từ điển Anh Việt là gì rồi phải không nào? Tại thienmaonline.vn vẫn còn nhiều thông tin thú vị và hấp dẫn về các từ tiếng Anh khác đang chờ bạn khám phá đấy nhé!
Xem thêm: Perfect Là Gì
Xin chào, mình là Lê Minh, mình đang là admin của khá nhiều website về các blog tin tức thủ thuật công nghệ, hỏi đáp… Blog thienmaonline.vn mình xây dựng nhằm mang lại một số thông tin bổ ích cho anh em cũng như cập nhật các tin mới về các lĩnh vực cho anh em quan tâm.
Chuyên mục: Hỏi Đáp