Bình luận Partition Là Gì

Chia sẻ Partition Là Gì là ý tưởng trong bài viết hôm nay của Lễ Hội Phượng Hoàng. Tham khảo bài viết để biết chi tiết nhé.

(chính trị) sự chia cắt đất nước the partition of India in 1947 sự chia cắt ấn độ năm 1947
phần dành riêng

Giải thích VN: Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng, trước khi đĩa đó được định khuôn dạng. Trong MS-DOS, tất cả mọi đĩa cứng đều có ít nhất một partition. Các phiên bản MS-DOS trước 4. 0 đều đòi hỏi bạn phải thiết lập nhiều partition trên một đĩa đơn khi bạn sử dụng đĩa lớn hơn 32 M. Bạn cũng có thể thành lập một partition thứ hai để chạy với hệ điều hành khác, như UNIX chẳng hạn. Mỗi partition được thành lập bằng DOS sẽ được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Những người sử dụng Macintosh có thể sẽ thành lập partition cho các ổ đĩa của họ để phân biệt Macintosh System với phiên bản A/UX của UNIX, nhưng các trình tiện ích, như MultiDisk chẳng hạn, luôn có sẵn để bạn có thể thành lập vài ba partition hệ thống.

phân hoạch conjugate partition phân hoạch liên hợp simplicial partition phân hoạch đơn hình
phân khu

Giải thích VN: Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng, trước khi đĩa đó được định khuôn dạng. Trong MS-DOS, tất cả mọi đĩa cứng đều có ít nhất một partition. Các phiên bản MS-DOS trước 4. 0 đều đòi hỏi bạn phải thiết lập nhiều partition trên một đĩa đơn khi bạn sử dụng đĩa lớn hơn 32 M.

Bạn đang xem: Partition là gì

Xem thêm: Laboratory Là Gì – Nghĩa Của Từ Laboratory Trong Tiếng Việt

Xem thêm: Revert Là Gì – Vietgle Tra Từ

Bạn cũng có thể thành lập một partition thứ hai để chạy với hệ điều hành khác, như UNIX chẳng hạn. Mỗi partition được thành lập bằng DOS sẽ được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Những người sử dụng Macintosh có thể sẽ thành lập partition cho các ổ đĩa của họ để phân biệt Macintosh System với phiên bản A/UX của UNIX, nhưng các trình tiện ích, như MultiDisk chẳng hạn, luôn có sẵn để bạn có thể thành lập vài ba partition hệ thống.

disk partition phân khu đĩa
sự phân hoạch
vùng

Giải thích VN: Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng, trước khi đĩa đó được định khuôn dạng. Trong MS-DOS, tất cả mọi đĩa cứng đều có ít nhất một partition. Các phiên bản MS-DOS trước 4. 0 đều đòi hỏi bạn phải thiết lập nhiều partition trên một đĩa đơn khi bạn sử dụng đĩa lớn hơn 32 M. Bạn cũng có thể thành lập một partition thứ hai để chạy với hệ điều hành khác, như UNIX chẳng hạn. Mỗi partition được thành lập bằng DOS sẽ được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Những người sử dụng Macintosh có thể sẽ thành lập partition cho các ổ đĩa của họ để phân biệt Macintosh System với phiên bản A/UX của UNIX, nhưng các trình tiện ích, như MultiDisk chẳng hạn, luôn có sẵn để bạn có thể thành lập vài ba partition hệ thống.

partition table bảng chia vùng to partition chia vùng
vách ngăn

Giải thích EN: An interior wall having a height of one story or less and dividing a building into rooms or sections.

Giải thích VN: Một bức tường trong có độ cao bằng hoặc nhỏ hơn độ cao của một tầng nhà và phân chia nhà thành nhièu phòng hoặc nhiều phần.

accordion partition vách ngăn gấp được accordion partition vách ngăn gấp nếp accordion partition vách ngăn xếp accordion partition vách ngăn xếp được acoustical partition vách ngăn cách âm bamboo partition vách ngăn bằng tre bearing partition vách ngăn chịu lực boarded partition vách ngăn bằng ván brick partition vách ngăn bằng gạch collapsible partition vách ngăn gấp nếp compressed weaved bamboo partition vách ngăn bằng cót ép cupboard partition tủ kiểu vách ngăn double partition vách ngăn hai lớp dry wall partition vách ngăn không dùng vữa fire partition vách ngăn chống lửa folding partition vách ngăn gấp lại được framed partition vách ngăn có khung framed partition vách ngăn kiểu khung glass partition vách ngăn bằng kính glazed partition vách ngăn bằng kính grid partition vách ngăn dạng lưới gypsum partition tile gạch vách ngăn bằng thạch cao hollow partition vách ngăn rỗng hospital partition vách ngăn bệnh viện interflat partition vách ngăn giữa các buồng light partition vách ngăn nhẹ load bearing partition vách ngăn chịu lực lowering partition vách ngăn mở hạ được movable partition vách ngăn cơ động movable partition vách ngăn di chuyển được movable partition vách ngăn di động non-load-bearing partition vách ngăn không chịu lực nonbearing partition vách ngăn không chịu lực partition block vách ngăn (bằng) blôc nhỏ partition board ván vách ngăn partition height chiều cao vách ngăn partition infilling vật liệu chèn vách ngăn partition panel tấm vách ngăn partition plate tấm vách ngăn (bằng kim loại) partition wall vách ngăn giữa partition window cửa sổ trên vách ngăn plank partition vách ngăn bằng tấm gỗ plank partition ván gỗ vách ngăn quarter red partition vách ngăn bằng các panô vuông rolling partition vách ngăn lăn self-supporting partition vách ngăn tự mang tải separating partition vách ngăn phân cách sheathed partition vách ngăn trát (cố định) sliding partition vách ngăn kéo mở được slip partition vách ngăn di động solid partition vách ngăn đặc tracery partition vách ngăn có lỗ trussed partition vách ngăn dạng mắt lưới wardrobe-partition tủ kiểu vách ngăn

Kỹ thuật chung

chia active partition sự phân chia hoạt động background partition sự phân chia nền background partition sự phân chia phụ batch partition sự phân chia bó boot partition sự phân chia khởi động disk partition sự phân chia đĩa DOS partition sự phân chia DOS explicit partition sự phân chia rõ ràng extended DOS partition sự phân chia DOS mở rộng extra-partition destination đích ngoài phần chia fixed partition sự phân chia cố định foreground partition sự phân chia ưu tiên implicit partition state tình trạng phân chia ngầm logical partition sự phân chia logic main storage partition phần chia bộ nhớ chính partition balancing sự cân bằng phần chia partition column cột phân chia partition control descriptor (PCD) bộ mô tả điều khiển phân chia partition control table (PCT) bảng điều khiển phân chia partition identifier bộ nhận dạng phân chia partition process phương pháp ngăn chia partition process phương pháp phân chia partition table bảng chia vùng partition-sector virus cung phân chia PCD (Partitioncontrol descriptor) bộ mô tả điều khiển phân chia PCT (Partitioncontrol table) bảng điều khiển phân chia physical partition sự phân chia vật lý primary partition phần phân chia đầu tiên private partition phần phân chia riêng to partition chia vùng virtual partition phần phân chia ảo virtual storage partition sự phân chia bộ nhớ ảo
chia phần
ngăn accordion partition vách ngăn gấp được accordion partition vách ngăn gấp nếp accordion partition vách ngăn xếp accordion partition vách ngăn xếp được acoustical partition vách ngăn cách âm bamboo partition vách ngăn bằng tre bearing partition vách ngăn chịu lực boarded partition vách ngăn bằng ván brick partition vách ngăn bằng gạch cloth partition vải ngăn cold partition tấm ngăn lạnh collapsible partition vách ngăn gấp nếp compressed weaved bamboo partition vách ngăn bằng cót ép cupboard partition tủ kiểu vách ngăn cupboard partition tủ ngăn dividing partition tấm ngăn dividing partition vách ngăn double partition tường ngăn hai lớp double partition tường ngăn kép double partition vách ngăn hai lớp dry wall partition vách ngăn không dùng vữa fabric collapsible partition vách ngăn fabric partition vải ngăn fire partition vách ngăn chống cháy fire partition vách ngăn chống lửa fireproof partition vách ngăn chịu lửa folding partition vách ngăn gấp lại được framed partition tường ngăn có khung framed partition vách ngăn có khung framed partition vách ngăn kiểu khung frameless partition tường ngăn không khung glass partition vách ngăn bằng kính glazed partition vách ngăn bằng kính grid partition vách ngăn dạng lưới gypsum partition tile gạch vách ngăn bằng thạch cao hard disk partition ngăn đoạn đĩa cứng hollow partition vách ngăn rỗng hospital partition vách ngăn bệnh viện insulated partition vách (ngăn) cách nhiệt interchamber partition tường ngăn giữa các phòng interflat partition tường ngăn trong căn hộ interflat partition vách ngăn giữa các buồng large panel partition tấm tường ngăn lớn light partition vách ngăn nhẹ light partition wall vách ngăn nhẹ load bearing partition vách ngăn chịu lực lowering partition vách ngăn mở hạ được movable partition vách ngăn cơ động movable partition vách ngăn di chuyển được movable partition vách ngăn di động non-load-bearing partition vách ngăn không chịu lực nonbearing partition vách ngăn không chịu lực pallet with loose partition giá kê có vách ngăn lỏng panel partition tấm ngăn đúc sẵn partition (partitionwall) tường ngăn partition block blốc tường ngăn partition block vách ngăn (bằng) blôc nhỏ partition board vách ngăn partition board ván vách ngăn partition cap đỉnh tường ngăn partition covering lớp phủ mặt tường ngăn partition gate cửa ngăn partition height chiều cao vách ngăn partition infilling vật liệu chèn vách ngăn partition panel panen ngăn partition panel tấm ngăn partition panel tấm tường ngăn partition panel tấm vách ngăn partition plate tấm vách ngăn (bằng kim loại) partition process phương pháp ngăn chia partition size kích thước vách ngăn partition wall tường cách ngăn partition wall vách ngăn partition wall vách ngăn giữa partition window cửa sổ trên vách ngăn plank partition vách ngăn bằng tấm gỗ plank partition ván gỗ vách ngăn quarter red partition vách ngăn bằng các panô vuông quartered partition tường ngăn bằng gỗ vuông rolling partition vách ngăn lăn self-supporting partition vách ngăn tự mang tải separating partition rào ngăn separating partition vách ngăn phân cách sheathed partition vách ngăn trát (cố định) skin-stressed partition màng ngăn sliding partition vách ngăn kéo mở được sliding partition vách ngăn trượt slip partition tường ngăn di động slip partition vách ngăn di động solid partition tường ngăn cố định solid partition vách ngăn đặc stud partition tường ngăn có trụ tracery partition vách ngăn có lỗ trussed partition vách ngăn dạng mắt lưới wardrobe-partition tủ kiểu vách ngăn
đoạn hard disk partition ngăn đoạn đĩa cứng partition chromatography phép sắc ký phân đoạn
phần active partition sự phân chia hoạt động background partition sự phân chia nền background partition sự phân chia phụ batch partition sự phân chia bó boot partition phần khởi động boot partition sự phân chia khởi động conjugate partition phân hoạch liên hợp disk partition phần đĩa disk partition phân khu đĩa disk partition sự phân chia đĩa DOS partition sự phân chia DOS electronic partition function hàm phân bố điện tử explicit partition sự phân chia rõ ràng extended DOS partition sự phân chia DOS mở rộng extra-partition destination đích ngoài phần chia fixed partition sự phân chia cố định foreground partition sự phân chia ưu tiên implicit partition state tình trạng phân chia ngầm logical partition sự phân chia logic main storage partition phần chia bộ nhớ chính MPS (multiplepartition support) hỗ trợ đa phân mạch multiple-partition support (MPS) hỗ trợ đa phân mạch multiple-partition support (MPS) hỗ trợ nhiều phần non-pageable partition phần không thể phân trang partition balancing sự cân bằng phần chia partition chromatography phép sắc ký phân đoạn partition chromatography phép sắc ký phân số partition coefficient hệ số phân số partition column cột phân bố partition column cột phân chia partition control descriptor (PCD) bộ mô tả điều khiển phân chia partition control table (PCT) bảng điều khiển phân chia partition density mật độ phân số partition function hàm phân bố partition function hàm phân hoạch partition function hàm số phân bố partition identifier bộ nhận dạng phân chia partition law định luật phân bố partition method phương pháp phân bố partition noise phần rẽ náo âm partition of energy phân bố năng lượng partition of load phân bố tải partition process phương pháp phân chia partition wall vách phân bố partition-sector virus cung phân chia PCD (Partitioncontrol descriptor) bộ mô tả điều khiển phân chia PCT (Partitioncontrol table) bảng điều khiển phân chia physical partition sự phân chia vật lý primary partition phần gốc primary partition phần phân chia đầu tiên private partition phần phân chia riêng scroll able partition phần cuộn được separating partition vách ngăn phân cách shared partition phần dùng chung simplicial partition phân hoạch đơn hình system partition phần hệ thống virtual partition phần phân chia ảo virtual storage partition phần bộ nhớ ảo virtual storage partition sự phân chia bộ nhớ ảo
phân chia active partition sự phân chia hoạt động background partition sự phân chia nền background partition sự phân chia phụ batch partition sự phân chia bó boot partition sự phân chia khởi động disk partition sự phân chia đĩa DOS partition sự phân chia DOS explicit partition sự phân chia rõ ràng extended DOS partition sự phân chia DOS mở rộng extra-partition destination đích ngoài phần chia fixed partition sự phân chia cố định foreground partition sự phân chia ưu tiên implicit partition state tình trạng phân chia ngầm logical partition sự phân chia logic main storage partition phần chia bộ nhớ chính partition balancing sự cân bằng phần chia partition column cột phân chia partition control descriptor (PCD) bộ mô tả điều khiển phân chia partition control table (PCT) bảng điều khiển phân chia partition identifier bộ nhận dạng phân chia partition process phương pháp phân chia partition-sector virus cung phân chia PCD (Partitioncontrol descriptor) bộ mô tả điều khiển phân chia PCT (Partitioncontrol table) bảng điều khiển phân chia physical partition sự phân chia vật lý primary partition phần phân chia đầu tiên private partition phần phân chia riêng virtual partition phần phân chia ảo virtual storage partition sự phân chia bộ nhớ ảo

Chuyên mục: Hỏi Đáp